thể chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thể chế+ noun
- institution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thể chế":
thất chí thầy chùa thể chế thoả chí thỏa chí thực sự - Những từ có chứa "thể chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 553